1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wash-basin

wash-basin

/"wɔʃ,beisn/ (wash-hand-basin) /"wɔʃhænd,beisn/
  • hand-basin)
Danh từ
  • chậu rửa (ở phòng tắm)
Kỹ thuật
  • chậu rửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận