1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wary

wary

/"weəri/
Tính từ
  • thận trọng, cẩn thận, cảnh giác

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận