1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wartime

wartime

Danh từ
  • thời chiến (thời kỳ xảy ra một cuộc chiến tranh)
  • special regulations were introduced in wartime

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận