1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wart

wart

/wɔ:t/
Danh từ
  • bướu cây
  • y học hột cơm, mụn cóc
Xây dựng
  • bướu (gỗ)
  • mắt cây
Y học
  • mụn cơm (mụn cóc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận