Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wart
wart
/wɔ:t/
Danh từ
bướu cây
y học
hột cơm, mụn cóc
Xây dựng
bướu (gỗ)
mắt cây
Y học
mụn cơm (mụn cóc)
Chủ đề liên quan
Y học
Xây dựng
Y học
Thảo luận
Thảo luận