1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ warrantable

warrantable

/"wɔrəntəbl/
Tính từ
  • có lý do, có lý do xác đáng
  • đến tuổi săn được (hươu năm, sáu tuổi)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận