1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ warning device

warning device

Kỹ thuật
  • dụng cụ (thiết bị) báo động
Điện lạnh
  • dụng cụ báo động
  • dụng cụ cảnh báo
Toán - Tin
  • thiết bị báo hiệu trước
  • thiết bị cảnh báo
  • thiết bị cảnh cáo
Hóa học - Vật liệu
  • thiết bị dự báo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận