Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ warmonger
warmonger
/"wɔ:,mʌɳgə/
Danh từ
kẻ hiếu chiến, kẻ gây chiến
Thảo luận
Thảo luận