Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ warm-blooded
warm-blooded
/"wɔ:m,blʌdid/
Tính từ
hay giận, nóng nảy (người)
nhiệt tình, sôi nổi
đa cảm (người)
động vật
có máu nóng
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận