1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ warm-blooded

warm-blooded

/"wɔ:m,blʌdid/
Tính từ
  • hay giận, nóng nảy (người)
  • nhiệt tình, sôi nổi
  • đa cảm (người)
  • động vật có máu nóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận