1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ warily

warily

Phó từ
  • thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận