Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ warehousing
warehousing
/"weəhauziɳ/
Danh từ
sự xếp hàng vào kho
Kinh tế
gửi kho
lưu kho
mua trữ
phí lưu kho
sự xếp hàng vào kho
việc gửi kho
việc trữ kho
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận