Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ warehouseman
warehouseman
/"weəhausmən/
Danh từ
người nhận hàng gửi kho; người giữ kho
Kinh tế
chủ kho
người coi kho
người giữ kho
người giữ kho, coi kho
người thủ kho
Kỹ thuật
người giữ kho
thủ kho
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận