1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ warehouseman

warehouseman

/"weəhausmən/
Danh từ
  • người nhận hàng gửi kho; người giữ kho
Kinh tế
  • chủ kho
  • người coi kho
  • người giữ kho
  • người giữ kho, coi kho
  • người thủ kho
Kỹ thuật
  • người giữ kho
  • thủ kho
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận