1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ warehouse-keeper

warehouse-keeper

Danh từ
  • người thủ kho; người quản lý kho
Kinh tế
  • người thủ kho
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận