Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wardship
wardship
/"wɔ:dʃip/
Danh từ
sự bảo trợ
under
somone"s
wardship
:
dưới sự bảo trợ của ai
Thảo luận
Thảo luận