Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wardrobe trunk
wardrobe trunk
/"wɔ:droub"brʌɳk/
Danh từ
hòm to, rương (để đứng thành tủ quần áo)
Thảo luận
Thảo luận