1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wardrobe dealer

wardrobe dealer

/"wɔ:droub"di:lə/
Danh từ
  • người bán quần áo cũ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận