1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wardrobe

wardrobe

/"wɔ:droub/
Danh từ
  • tủ quần áo
  • quần áo
Kỹ thuật
  • tủ
Xây dựng
  • tủ (đựng quần áo)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận