1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ warding

warding

Danh từ
  • sự canh giữ; sự tuần tra
  • đội cảnh vệ; đội tuần tra
  • khe răng (chìa khoá)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận