1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wardenship

wardenship

/"wɔ:dʃip/
Danh từ
  • trách nhiệm canh phòng
  • trách nhiệm của người giám đốc; trách nhiệm quản lý
  • chức giám đốc; chức quản lý

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận