Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ warden
warden
/"wɔ:dn/
Danh từ
dân phòng
cai (nhà lao); hiệu trưởng (trường đại học...); người quản lý (công viên...); tổng đốc, thống đốc
the
warden
of
a
park
:
người quản lý công viên
the
warden
of
a
prison
:
cai ngục
người coi nơi cấm săn bắn (cũng game warden)
từ cổ
người gác, người trông nom
Kỹ thuật
cung trưởng
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận