1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ warden

warden

/"wɔ:dn/
Danh từ
  • dân phòng
  • cai (nhà lao); hiệu trưởng (trường đại học...); người quản lý (công viên...); tổng đốc, thống đốc
  • người coi nơi cấm săn bắn (cũng game warden)
  • từ cổ người gác, người trông nom
Kỹ thuật
  • cung trưởng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận