1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ward section

ward section

Xây dựng
  • dãy buồng giam (nhà tù)
  • dãy phòng (bệnh viện)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận