1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ war-worn

war-worn

/"wɔ:wɔ:n/
Tính từ
  • bị chiến tranh tàn phá; bị chiến tranh làm cho kiệt quệ
  • thiện chiến

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận