Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ war-weary
war-weary
Tính từ
bị kiệt quệ vì chiến tranh; mệt mỏi vì chiến tranh; chán chiến tranh
Thảo luận
Thảo luận