1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ war-path

war-path

/"wɔ:pɑ:θ/
Danh từ
  • con đường chiến tranh; đường đi của một cuộc viễn chinh (thổ dân Mỹ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận