Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ war-path
war-path
/"wɔ:pɑ:θ/
Danh từ
con đường chiến tranh; đường đi của một cuộc viễn chinh (thổ dân Mỹ)
on
the
war-path
:
đánh nhau, ẩu đả nhau
Thảo luận
Thảo luận