1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ war-paint

war-paint

/"wɔ:peint/
Danh từ
  • thuốc vẽ bôi lên người trước khi xuất trận (của các bộ tộc)
  • nghĩa bóng lễ phục; trang phục đầy đủ
  • Anh - Mỹ hoá trang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận