1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ war-lord

war-lord

Danh từ
  • tư lệnh (chỉ huy trưởng [quân sự])

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận