Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ war indemnity
war indemnity
Kinh tế
tiền bồi thường (tổn thất) chiến tranh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận