1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ war-horse

war-horse

/"wɔ:hɔ:s/
Danh từ
  • ngựa chiến
  • người nhớ dai (những chuyện tình xưa...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận