1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ war-game

war-game

/"wɔ:geim/
Danh từ
  • trò chơi chiến tranh (dùng que gỗ làm quân di chuyển trên bản đồ)
  • Anh - Mỹ cuộc tập trận giả (giữa hai nhóm sĩ quan hoặc hai đơn vị)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận