1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ war criminal

war criminal

Danh từ
  • kẻ gây tội ác trong chiến tranh; tội phạm chiến tranh; chiến phạm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận