1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ war crime

war crime

/"wɔ:(r)kraim]
Danh từ
  • tội ác gây ra trong chiến tranh (tàn sát (thường dân, hành hạ tù binh...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận