1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ war correspondent

war correspondent

/"wɔ:,kɔris"pɔndənt]
Danh từ
  • phóng viên mặt trận; phóng viên chiến trường

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận