Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ war correspondent
war correspondent
/"wɔ:,kɔris"pɔndənt]
Danh từ
phóng viên mặt trận; phóng viên chiến trường
Thảo luận
Thảo luận