1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ war-cloud

war-cloud

/"wɔ:klaud/
Danh từ
  • mây đen chiến tranh; không khí bùng nổ chiến tranh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận