1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wantonly

wantonly

Phó từ
  • bướng, ngang ngạnh; cố tình (hành động)
  • tinh nghịch, nghịch gợm, đỏng đảnh; đùa giỡn
  • lố lăng, phóng đãng, dâm ô
  • bừa bãi, trái đạo đức
  • không khiêm tốn, không giản dị
  • tốt tươi, sum sê, um tùm, rất phong phú (sự sinh trưởng )

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận