1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wangling

wangling

/"wæɳgliɳ/
Danh từ
  • sự dùng thủ đoạn mánh khoé (để đạt mục đích gì)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận