wander
/"wɔndə/
Nội động từ
- đi thơ thẩn, đi lang thang
- đi lạc đường, lầm đường, chệch đường (nghĩa đen) & nghĩa bóng
- quanh co, uốn khúc (con sông...)
- nói huyên thiên; nghĩ lan man; lơ đễnh
- mê sảng
Kỹ thuật
- chao
- chỉ báo nhấp nháy
- đi
- di động
- nhấp nháy mục tiêu
- thay đổi vị trí
Cơ khí - Công trình
- chao đảo (bánh xe)
Kỹ thuật Ô tô
- đảo (bánh xe)
Điện lạnh
- vết chập chờn (trên màn hình rađa)
Chủ đề liên quan
Thảo luận