1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wander

wander

/"wɔndə/
Nội động từ
Động từ
Kỹ thuật
  • chao
  • chỉ báo nhấp nháy
  • đi
  • di động
  • nhấp nháy mục tiêu
  • thay đổi vị trí
Cơ khí - Công trình
  • chao đảo (bánh xe)
Kỹ thuật Ô tô
  • đảo (bánh xe)
Điện lạnh
  • vết chập chờn (trên màn hình rađa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận