1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wand

wand

/wɔnd/
Danh từ
  • đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)
  • que đánh nhịp (của nhạc trưởng)
  • gậy quyền, quyền trượng
Kỹ thuật
  • bút điện tử
Xây dựng
  • bút thử
  • que thần
Toán - Tin
  • thẻ tín dụng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận