1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wampum

wampum

/"wɔmpəm/
Danh từ
  • chuỗi vỏ sò (dùng làm tiền hoặc để trang sức của thổ dân Mỹ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận