Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wampum
wampum
/"wɔmpəm/
Danh từ
chuỗi vỏ sò (dùng làm tiền hoặc để trang sức của thổ dân Mỹ)
Thảo luận
Thảo luận