1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wallow

wallow

/"wɔlou/
Danh từ
  • bãi trâu đằm, bãi đằm
Nội động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận