Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wall outlet
wall outlet
Điện
ổ cắm (trên) tường
ổ cắm chìm ở tường
ổ cắm điện trên tường
Điện tử - Viễn thông
ổ cắm tường
Chủ đề liên quan
Điện
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận