Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wall-eyed
wall-eyed
/"wɔ:laid/
Tính từ
có vảy cá ở mắt
Thảo luận
Thảo luận