1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wall duct

wall duct

Xây dựng
  • ống dẫn trong tường (nước)
Điện
  • ống đi dây trong tường điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận