1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ walkway

walkway

Danh từ
  • đường dành cho người đi bộ
Kỹ thuật
  • bệ đi bộ
  • đường đi bộ
  • lối đi
  • lối đi men
Xây dựng
  • cầu ván (trên mái)
Giao thông - Vận tải
  • lối đi (qua đường) cho người đi bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận