1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ walking-papers

walking-papers

/"wɔ:kiɳ"peipəz/ (walking-orders) /"wɔ:kiɳ"ɔ:dəz/ (walking-ticket) /"wɔ:kiɳ"tikit/
  • orders)
Danh từ
  • to get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận