1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wakefulness

wakefulness

/"weikfulnis/
Danh từ
  • sự mất ngủ, sự không ngủ được
  • sự cảnh giác, sự tỉnh táo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận