Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wakeful
wakeful
/"weikful/
Tính từ
thao thức, không ngủ được
wakeful
night
:
đêm ít ngủ, đêm không ngủ được
cảnh giác, tỉnh táo
Thảo luận
Thảo luận