Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wak-hearted
wak-hearted
/"wi:k"hɑ:tid/
Tính từ
nhút nhát, nhu nhược
Thảo luận
Thảo luận