Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ waitress
waitress
/"weitris/
Danh từ
chị hầu bàn
Kinh tế
cô chạy bàn
nữ phục vụ viên
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận