1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ waiting period

waiting period

Kinh tế
  • thời gian chờ đợi
  • thời kỳ chờ đợi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận