1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ waiting list

waiting list

Kinh tế
  • danh sách (những người) chờ bổ nhiệm
  • danh sách đợi
Điện tử - Viễn thông
  • danh sách chờ
Y học
  • danh sách chờ đợi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận