1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ waiter

waiter

/"weitə/
Danh từ
  • người hầu bàn
  • khay, mâm
  • người đợi, người chờ; người trông đợi
Kinh tế
  • người hầu
  • người hầu bàn
  • người phục vụ viên
  • nhân viên chạy giao thư từ trong Sở giao dịch chứng khoán
  • phục vụ viên
  • tiếp viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận